Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
perpendiculaire
Jump to user comments
tính từ
  • thẳng góc, vuông góc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thẳng đứng
danh từ giống cái
  • đường thẳng góc, đường vuông góc
Related search result for "perpendiculaire"
Comments and discussion on the word "perpendiculaire"