Characters remaining: 500/500
Translation

perpetrate

/'pə:pitreit/
Academic
Friendly

Từ "perpetrate" trong tiếng Anh có nghĩa "phạm" hoặc "gây ra", thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một việc đó sai trái hoặc hại, đặc biệt các hành động phạm tội hoặc những sai lầm nghiêm trọng. Từ này thường đi kèm với những danh từ chỉ hành động xấu, như tội ác, sai lầm, hoặc hành vi tiêu cực.

Định nghĩa:
  • Perpetrate (ngoại động từ): Gây ra, thực hiện, hoặc phạm phải một hành động sai trái, đặc biệt tội ác.
dụ sử dụng:
  1. Phạm tội:

    • "The criminals perpetrated a series of bank robberies."
    • (Những tên tội phạm đã thực hiện một loạt vụ cướp ngân hàng.)
  2. Gây ra sai lầm:

    • "He perpetrated a blunder that cost the company thousands of dollars."
    • (Anh ta đã phạm một sai lầm khiến công ty mất hàng ngàn đô la.)
  3. Gây ra thù địch:

    • "The propaganda aimed to perpetrate hostility between the two nations."
    • (Tuyên truyền nhằm gây ra thù địch giữa hai quốc gia.)
Biến thể của từ:
  • Perpetration (danh từ): Hành động thực hiện một việc xấu, thường tội ác.

    • dụ: "The perpetration of the crime was caught on camera."
  • Perpetrator (danh từ): Người thực hiện hành động sai trái hoặc tội ác.

    • dụ: "The perpetrator was arrested shortly after the incident."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Commit: Cũng có nghĩa thực hiện một hành động, thường hành động sai trái.

    • dụ: "He committed a crime."
  • Engage in: Tham gia vào một hành động nào đó, có thể tích cực hoặc tiêu cực.

    • dụ: "They engage in charitable activities."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Perpetrate a fraud: Phạm tội lừa đảo.

    • dụ: "The company was found to have perpetrated a fraud against its investors."
  • Perpetrate acts of violence: Thực hiện các hành vi bạo lực.

    • dụ: "The report highlighted the need to stop groups that perpetrate acts of violence."
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "perpetrate", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to commit a crime" (phạm tội) để thay thế.
Kết luận:

Từ "perpetrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến các hành động sai trái.

ngoại động từ
  1. phạm, gây ra
    • to perpetrate a blunder
      phạm một sai lầm
    • to perpetrate hostility between two nations
      gây ra thù địch giữa hai nước
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày không hay, biểu diễn tồi, thực hiện tồi

Synonyms

Comments and discussion on the word "perpetrate"