Từ "perpetrate" trong tiếng Anh có nghĩa là "phạm" hoặc "gây ra", thường được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một việc gì đó sai trái hoặc có hại, đặc biệt là các hành động phạm tội hoặc những sai lầm nghiêm trọng. Từ này thường đi kèm với những danh từ chỉ hành động xấu, như tội ác, sai lầm, hoặc hành vi tiêu cực.
Phạm tội:
Gây ra sai lầm:
Gây ra thù địch:
Perpetration (danh từ): Hành động thực hiện một việc xấu, thường là tội ác.
Perpetrator (danh từ): Người thực hiện hành động sai trái hoặc tội ác.
Commit: Cũng có nghĩa là thực hiện một hành động, thường là hành động sai trái.
Engage in: Tham gia vào một hành động nào đó, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
Perpetrate a fraud: Phạm tội lừa đảo.
Perpetrate acts of violence: Thực hiện các hành vi bạo lực.
Từ "perpetrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực và liên quan đến các hành động sai trái.