Từ "perspective" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chủ yếu mà bạn nên biết:
Trong nghệ thuật: "Les artistes de la Renaissance ont maîtrisé la perspective pour créer des œuvres réalistes." (Các nghệ sĩ thời Phục hưng đã thành thạo phối cảnh để tạo ra các tác phẩm thực tế).
Trong kinh doanh: "Les nouvelles technologies offrent de nouvelles perspectives pour l'industrie." (Các công nghệ mới mang lại triển vọng mới cho ngành công nghiệp).