Characters remaining: 500/500
Translation

perspective

/pə'spektiv/
Academic
Friendly

Từ "perspective" trong tiếng Pháp hai nghĩa chủ yếu bạn nên biết:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Tính từ "perspectif": Dùng để mô tả điều đó liên quan đến phối cảnh. Ví dụ: "Une représentation perspectiviste." (Một đại diện theo phong cách phối cảnh).
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Vision" (tầm nhìn): Cũng có thể được dùng để chỉ cách nhìn nhận về tương lai, nhưng thường mang nghĩa cá nhân hơn.
  • "Aperçu" (khái quát): Dùng để chỉ cái nhìn tổng quát về một vấn đề hoặc tình huống.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "En perspective": Cụm từ này có nghĩa là "trong triển vọng", thường được dùng để chỉ các kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai. Ví dụ: "Les vacances sont en perspective." (Kỳ nghỉ đangtrong triển vọng).
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật: "Les artistes de la Renaissance ont maîtrisé la perspective pour créer des œuvres réalistes." (Các nghệ sĩ thời Phục hưng đã thành thạo phối cảnh để tạo ra các tác phẩm thực tế).

  2. Trong kinh doanh: "Les nouvelles technologies offrent de nouvelles perspectives pour l'industrie." (Các công nghệ mới mang lại triển vọng mới cho ngành công nghiệp).

tính từ giống cái
  1. xem perspectif
danh từ giống cái
  1. (hoạ) luật phối cảnh
  2. cảnh sắc
  3. viễn cảnh, triển vọng
    • En perspective
      () triển vọng, trong tương lai

Comments and discussion on the word "perspective"