Characters remaining: 500/500
Translation

persuadable

/pə'sweidəbl/
Academic
Friendly

Từ "persuadable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể thuyết phục" hoặc "có thể làm cho tin". Từ này thường được dùng để miêu tả một người hoặc một nhóm người dễ dàng chấp nhận ý kiến, quan điểm hay lời nói của người khác.

Định nghĩa chi tiết:
  • Persuadable: khả năng bị thuyết phục hoặc bị ảnh hưởng bởi những lập luận, lời nói hay ý kiến từ người khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She is very persuadable; it doesn't take much to change her mind."
  2. Câu phức tạp:

    • "In a democratic society, persuadable citizens are essential for healthy political discussions."
Biến thể của từ:
  • Persuade (động từ): Thuyết phục

    • dụ: "I tried to persuade him to join us."
  • Persuasion (danh từ): Sự thuyết phục

    • dụ: "Her persuasion was effective in changing his mind."
  • Persuasive (tính từ): sức thuyết phục

    • dụ: "He gave a persuasive speech that won over the audience."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Convincible: Có thể thuyết phục
  • Influenceable: Có thể bị ảnh hưởng
  • Malleable: Dễ thay đổi, dễ uốn nắn (thường dùng để chỉ tính cách hoặc quan điểm của một người)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về những người không dễ bị thuyết phục, bạn có thể dùng cụm từ "not easily persuadable":
    • dụ: "He is not easily persuadable; he sticks to his beliefs."
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To win someone over": Thuyết phục ai đó chấp nhận ý kiến của mình.

    • dụ: "It took a while, but I finally won her over to my point of view."
  • "To change someone's mind": Thay đổi ý kiến của ai đó.

    • dụ: "It’s hard to change his mind once he has made a decision."
Kết luận:

Từ "persuadable" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn nói về khả năng thuyết phục của một người hoặc nhóm người.

tính từ
  1. có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được

Words Containing "persuadable"

Comments and discussion on the word "persuadable"