Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
petitioner
/pi'tiʃnə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị
  • (pháp lý) người đệ đơn
Related words
Related search result for "petitioner"
Comments and discussion on the word "petitioner"