Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phà"
giáng phàm
Nùng Phàn Sình
phàm
phàm lệ
phàm nhân
phàm phu
phàm tục
phành phạch
phàn nàn
phào
phều phào
phì phà
phi phàm
phồm phàm
phũ phàng
siêu phàm
Sùng Phài
tầm phào
tầm phào
Thèn Phàng
trần phàm