Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phát âm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • prononcer
    • Phát âm một từ
      prononcer un mot
    • cách phát âm
      prononciation
    • Chứng phát âm khó (y học)
      dysphonie
    • Phát âm sai
      écorcher
    • Sự phát âm
      phonation;(sinh vật học, sinh lý học) phonateur
    • Bộ máy phát âm
      appareil phonateur
Comments and discussion on the word "phát âm"