Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cơm
2. ăn cơm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


1. cơm
2. ăn cơm
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 食 (thực)


1. cơm
2. ăn cơm
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 食 (thực)