Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phương pháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. phương: hướng; pháp: phép) Lề lối và cách thức phải theo để tiến hành công tác với kết quả tốt nhất: Học không có phương pháp thì dầu giùi mài hết năm, hết đời cũng chỉ mất công không (Bùi Kỉ).
Comments and discussion on the word "phương pháp"