Characters remaining: 500/500
Translation

phước

Academic
Friendly

Từ "phước" trong tiếng Việt có nghĩa chính sự may mắn, điều tốt đẹp trong cuộc sống con người có thể nhận được. Từ này thường được dùng để chỉ những điều tốt lành, những điều mang lại hạnh phúc niềm vui cho con người.

Định nghĩa:
  • Phước: những điều tốt đẹp, may mắn, hoặc hạnh phúc con người được trong cuộc sống. thường được liên kết với lòng từ bi, đức hạnh, những hành động tốt đẹp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Gia đình tôi rất phước khi luôn sống trong hòa thuận."
    • Trong câu này, " phước" có nghĩagia đình sống hạnh phúc không xung đột.
  2. Câu phức tạp:

    • "Người phước thường được mọi người yêu mến giúp đỡ."
    • đây, "người phước" chỉ những người sống tốt, đức hạnh được xã hội công nhận.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "phước" thường đi kèm với một số từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Phước đức: Nói về những đức tính tốt may mắn một người được.
    • Phước lành: Cụm từ này thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, cầu mong điều tốt đẹp đến với mọi người.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Phúc: Tương tự như "phước", "phúc" cũng chỉ những điều tốt đẹp, may mắn, thường được sử dụng trong các câu chúc tụng như "Chúc bạn sức khỏe phúc lộc".
  • May mắn: từ gần nghĩa, chỉ sự thuận lợi trong cuộc sống.
  • Hạnh phúc: Nói về trạng thái tâm lý tích cực, liên quan đến "phước".
Chú ý:
  • Mặc dù "phước" "phúc" những điểm tương đồng, nhưng "phước" thường nhấn mạnh vào sự may mắn điều tốt lành từ bên ngoài, trong khi "phúc" có thể mang nghĩa sâu sắc hơn về sự thỏa mãn an lạc trong cuộc sống.
Tóm lại:

"Phước" một từ quan trọng trong tiếng Việt, mang ý nghĩa về may mắn điều tốt đẹp.

  1. (đph) d. Nh. Phúc: Nhà phước.

Comments and discussion on the word "phước"