Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for phủ đệ in Vietnamese - English dictionary
phả hệ
phá bỏ
phá hại
phá hoại
phá hủy
phá vây
phá vỡ
phải bả
phải phép
phải vạ
phái bộ
phái yếu
phao phí
pháo hiệu
pháo hoa
pháp bảo
pháp hóa
phấp phới
phây phây
phe phái
phe phẩy
phè phè
phép vua
phề phệ
phế bỏ
phế vị
phều phào
phi báo
phi pháo
phi pháp
phì phà
phì phì
phì phị
phì phò
phó hội
phô bày
phổ hệ
phôi pha
phổi bò
phối hợp
phốp pháp
phơ phơ
phơi áo
phơi bày
phơi phới
phu phụ
phù hiệu
phù hoa
phù hộ
phù hợp
phù phép
phù phù
phù voi
phú hào
phụ hệ
phụ họa
phụ phí
phứa phựa