Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
thẩm phán
thẩm phán quan
thập nhị phân
thập phân
thắng phụ
thế phát
thế phẩm
thở phào
thờ phụng
thợ phay
thụ phấn
thụy miên liệu pháp
thủ pháo
thủ pháp
thủ phạm
thủ phận
thủ phủ
thủ tướng phủ
thừa phái
thừa phát lại
thực phẩm
thể phách
thổ phục linh
thổ phỉ
thổi phồng
thi phái
thi pháp
thi phú
thi phẩm
thiên phú
thiên phủ
thiếp phục
thiếu phụ
thu phát
thu phân
thu phục
thuần phác
thuốc pháo
thuyết pháp
thuyết phục
thuyền phó
thơ phú
thơm phức
thư pháp
thư phòng
thư phù
thưởng phạt
thường phạm
thường phục
thượng phẩm
thương pháp
thương phẩm
thương phẩm hóa
tiêu pha
tiêu phí
tiêu phòng
tiếp phát
tiếp phẩm
tiết phụ
tiền phân bào
tiền phòng
tiền phôi
tiểu đội phó
tiểu đoàn phó
tiểu phân tử
tiểu phẩm
tiễu phỉ
toàn phần
toán pháp
trai phòng
trang phục
trào phúng
trách phạt
trách phận
trái phá
trái phép
trù phú
trùng phùng
trú phòng
trả phép
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last