Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

tấm
Số nét: 4. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 片 (phiến)


1. cánh cửa
2. cái quạt
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 戶 (hộ)


1. quạt cho lửa cháy
2. giúp kẻ ác
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)


1. mua rẻ bán đắt
2. buôn bán
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 貝 (bối)


1. mua rẻ bán đắt
2. buôn bán
Số nét: 8. Loại: Giản thể. Bộ: 貝 (bối)


rủ rê
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. lừa đảo
2. nhảy tót lên lưng ngựa
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 馬 (mã)


1. lừa đảo
2. nhảy tót lên lưng ngựa
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 馬 (mã)