Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
physiographic
/,fiziə'græfik/ Cách viết khác : (physiographical) /,fiziə'græfikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) địa văn học
Related search result for "physiographic"
Comments and discussion on the word "physiographic"