Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phát"
ban phát
bạo phát
bộc phát
bội phát
bột phát
cấp phát
giải lạm phát
hoạnh phát
khởi phát
kịch phát
lạm phát
đột phát
phân phát
phát âm
phát đạt
phát ban
phát biểu
phát binh
phát bóng
phát canh
phát chẩn
phát dục
phát giác
phát hành
phát hiện
phát hỏa
phát huy
phát điên
phát điện
phát kiến
phát lưu
phát mại
phát minh
phát ngôn
phát nguyên
phát nhiệt
phát đoan
phát động
phát phì
phát quang
phát rẫy
phát sáng
phát sinh
phát sốt
phát tài
phát tán
phát tang
phát thanh
phát thanh viên
phát tích
phát tiết
phát triển
phát vấn
phát vãng
phát xít
phát xuất
tái phát
thuần phát
tự phát
xuất phát