Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "phế"
bạc phếch
chấm phết
dấu phết
hoang phế
hưng phế
phế binh
phế bỏ
phế cầu khuẩn
phếch
phế dung kế
phế dung kí
phế đế
phế lập
phế liệu
phế mạc
phế nang
phế nhân
phế nô
phế phẩm
phế quản
phết
phế tật
phế thải
phế tích
phế truất
phế vật
phế vị
phế viêm
ra phết
tàn phế
truất phế