Characters remaining: 500/500
Translation

picador

/'pikədɔ:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "picador" là một danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh đấu bò. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ thông tin liên quan:

Định nghĩa
  • Picador (danh từ giống đực): là một kỵ cầm giáo, thường xuất hiện trong các cuộc đấu bò. Picador nhiệm vụ dùng giáo để tấn công con , nhằm làm cho yếu đi trước khi đấu với matador (người đấu bò chính).
Ví dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh đấu bò:

    • "Le picador monte à cheval pour affronter le taureau." (Kỵ cầm giáo cưỡi ngựa để đối mặt với con .)
  2. Sử dụng trong văn hóa:

    • "Dans une corrida, le picador joue un rôle essentiel avant l'entrée du matador." (Trong một buổi đấu bò, kỵ cầm giáo đóng vai trò thiết yếu trước khi matador xuất hiện.)
Cách sử dụng biến thể
  • Biến thể: Từ "picador" không nhiều biến thể, nhưng trong tiếng Tây Ban Nha, từ tương đương là "picador" cũng có nghĩa giống nhau.
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong một số bối cảnh nghệ thuật hoặc văn hóa, từ "picador" có thể được dùng để chỉ những người nhiệm vụ làm suy yếu đối thủ trong một cuộc thi hoặc trận đấu nào đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:
    • "Matador" (người đấu bò chính, thực hiện đánh cuối cùng).
    • "Torero" (người đấu bò, thuật ngữ chung cho những người tham gia trong đấu bò).
Idioms cụm động từ
  • Mặc dù "picador" không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ riêng, nhưng cụm từ "être comme un picador dans une corrida" có thể được hiểu là "ở trong tình huống khó khăn, không thể thoát ra".
Lưu ý
  • Trong văn hóa Tây Ban Nha Pháp, đấu bòmột phần của truyền thống có thể gây tranh cãi. Do đó, khi sử dụng từ "picador", bạn nên cẩn thận với ngữ cảnh ý nghĩa mang lại.
danh từ giống đực
  1. kỵ đâm giáo (trong cuộc đấu bò)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "picador"