Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pilgrim
/'pilgrim/
Jump to user comments
danh từ
  • người hành hương
  • người du hành
  • người đang đi khỏi kiếp trầm luân
Related words
Related search result for "pilgrim"
Comments and discussion on the word "pilgrim"