Characters remaining: 500/500
Translation

pinardier

Academic
Friendly

Từ "pinardier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Pinardier: Từ này hai nghĩa chính:
    • Tàu chở rượu nho: Đâymột loại tàu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển rượu nho, thườngnhững loại rượu đỏ.
    • Người buôn sỉ rượu nho: Người này chuyên kinh doanh phân phối rượu nho, thườngvới số lượng lớn phục vụ cho các nhà hàng hoặc cửa hàng rượu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về tàu chở rượu nho:

    • "Le pinardier a accosté au port pour décharger sa cargaison de vin."
    • (Tàu chở rượu nho đã cập bến để dỡ hàng hóa rượu.)
  2. Về người buôn sỉ rượu nho:

    • "Mon oncle est pinardier; il vend du vin à plusieurs restaurants de la région."
    • (Chú tôimột người buôn sỉ rượu nho; ông ấy bán rượu cho nhiều nhà hàng trong khu vực.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh nâng cao, bạn có thể sử dụng từ "pinardier" để nói về sự phát triển của ngành công nghiệp rượu nho hoặc để mô tả các xu hướng trong tiêu thụ rượu nho: - "Avec la montée des tendances bio, les pinardiers doivent s’adapter aux nouvelles attentes des consommateurs." - (Với sự gia tăng của các xu hướng hữu cơ, những người buôn sỉ rượu nho phải thích ứng với những mong đợi mới của người tiêu dùng.)

Phân biệt các biến thể:
  • Pinard: Đâymột từ khác liên quan, thường chỉ đến rượu nho (nhất là rượu nho đỏ) trong ngữ cảnh thông tục. Ví dụ: "Je préfère le pinard local." (Tôi thích rượu nho địa phương.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vigneron: Nghĩangười trồng nho, nhưng không nhất thiết phảingười buôn bán rượu.
  • Caviste: Là người quảnhoặc chủ cửa hàng rượu, nơi bán rượu cho khách hàng.
Idioms cụm động từ:
  • "Avoir un pinard dans le nez": Một cách diễn đạt hài hước để chỉ việc say rượu, dịch nghĩa là " rượu trong mũi".
Kết luận:

"Pinardier" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện sự kết nối với văn hóa rượu nho. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mở rộng không chỉ về lĩnh vực kinh doanh mà còn về văn hóa thói quen tiêu dùng liên quan đến rượu nho.

danh từ giống đực
  1. (thông tục) tàu chở rượu nho
  2. (thông thục) người buôn sỉ rượu nho

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pinardier"