Characters remaining: 500/500
Translation

pinnule

/'pinju:l/
Academic
Friendly

Từ "pinnule" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la pinnule). Trong lĩnh vực thực vật học, "pinnule" chỉ một phần của , thườngnhững nhỏ hơn tạo thành từ một lớn hơn, giống như các nhánh của . Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc của các loại cây, đặc biệtcác loài dương xỉ.

Định nghĩa:
  1. Trong thực vật học: "Pinnule" chỉ các phần nhỏ của , giống như những chiếc nhỏ tạo thành từ một lớn hơn.

    • Ví dụ: "Les pinnules des fougères sont disposées de manière alternée." (Các pinnule của cây dương xỉ được sắp xếp theo cách xen kẽ.)
  2. Trong kỹ thuật: "Pinnule" còn có thể chỉ đến một bộ phận của máy đo đạc, thường dùng để chỉ thước ngắm.

    • Ví dụ: "La pinnule est essentielle pour prendre des mesures précises." (Pinnulerất quan trọng để thực hiện các phép đo chính xác.)
Cách sử dụng:
  • "Pinnule" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong nghiên cứu thực vật, cũng như trong các lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến đo đạc.
Biến thể:
  • Pennule: Đâytừ gần giống, nhưng có thể chỉ đến các phần nhỏ hơn hoặc khác trong cấu trúc của thực vật.
  • Pinnatifide: Là một thuật ngữ mô tả cấu trúc giống như pinnule.
Từ đồng nghĩa:
  • Feuille: Từ này có nghĩa là "", nhưngthuật ngữ chung hơn.
  • Frondes: Từ này có thể dùng để chỉ các lớn của cây dương xỉ.
Cụm từ idioms:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom nổi bật nào trong tiếng Pháp liên quan đến "pinnule". Tuy nhiên, bạn có thể gặp nhiều ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học khi sử dụng từ này.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pinnule", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa bạn muốn truyền đạt, có thể được hiểu khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực (thực vật học hay kỹ thuật).

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) như pennule
  2. thước ngắm (ở máy đo đạc)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pinnule"