Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pip-squeak
/'pipskwi:k/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) người đáng kính, người tầm thường
  • vật nhỏ mọn, vật không đáng kể
Related words
Related search result for "pip-squeak"
Comments and discussion on the word "pip-squeak"