Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pistonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thân mật) gửi gắm, che chở
    • Se faire pistonner par un homme influent
      nhờ một người có thế lực che chở
  • (nghĩa rộng) đút lót
Related search result for "pistonner"
Comments and discussion on the word "pistonner"