Characters remaining: 500/500
Translation

pitance

Academic
Friendly

Từ "pitance" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ những từ cổ hơn thường được dùng với nghĩa khá đặc biệt. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Khẩu phần thầy tu: Ban đầu, "pitance" được dùng để chỉ khẩu phần ăn các thầy tu nhận được. Đâymột lượng thức ăn tối thiểu, không đủ để nuôi dưỡng một người khỏe mạnh.
  2. Đồ ăn hàng ngày: Trong ngữ cảnh hiện đại, "pitance" thường được dùng để chỉ một bữa ăn khiêm tốn hoặc một khẩu phần ăn ít ỏi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Après une longue journée de travail, il n'a eu qu'une pitance à manger." (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy chỉ có một bữa ăn khiêm tốn để ăn.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les réfugiés vivent de pitances dans des conditions très difficiles." (Những người tị nạn sống nhờ vào những khẩu phần ăn tối thiểu trong những điều kiện rất khó khăn.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Pitance có thể được xemtừ gần giống với "ration" (khẩu phần) hay "repas" (bữa ăn), nhưng "pitance" thường mang nghĩa tiêu cực hơn, thể hiện sự thiếu thốn.
Từ đồng nghĩa:
  • Manger (ăn)
  • Ration (khẩu phần)
  • Repas maigre (bữa ăn nghèo nàn)
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idioms phổ biến trực tiếp liên quan đến "pitance," nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu nói phê phán sự thiếu thốn:
    • "Il ne mange pas à sa faim, il se contente de pitance." (Anh ấy không ăn đủ no, anh ấy chỉ hài lòng với khẩu phần ít ỏi.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pitance," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh việc sử dụng trong những tình huống không phù hợp, từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự nghèo nàn hoặc thiếu thốn.

danh từ giống cái
  1. (từ , nghĩa ) khẩu phần thầy tu
  2. (nghĩa xấu) đồ ăn hàng ngày

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pitance"