Characters remaining: 500/500
Translation

potence

Academic
Friendly

Từ "potence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la potence) có một số nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ:

Định nghĩa các nghĩa
  1. Giá treo, giá chìa: Trong ngữ cảnh xây dựng hoặc cơ khí, "potence" thường được dùng để chỉ một loại giá đỡ hoặc giá treo có thể dùng để nâng hoặc giữ một vật nào đó.

    • Ví dụ: "La potence sert à soutenir la charge." (Giá treo được dùng để nâng đỡ tải trọng.)
  2. Giá treo cổ, hình phạt treo cổ: Trong ngữ cảnh pháp lý, "potence" có thể chỉ hình phạt treo cổ, tức là hình phạt tử hình bằng cách treo cổ.

    • Ví dụ: "Il a été condamné à mort par potence." (Anh ta đã bị kết án tử hình bằng hình thức treo cổ.)
  3. Bàn hình chữ T: Trong ngữ cảnh bàn làm việc hoặc nội thất, "table en potence" chỉ một loại bàn có chân hình chữ T, thường được thiết kế để tiết kiệm không gian.

    • Ví dụ: "Cette table en potence est très pratique pour les petits appartements." (Chiếc bàn hình chữ T này rất tiện lợi cho những căn hộ nhỏ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "En potence": Cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc cách thức nào đó trong một số ngữ cảnh nhất định.
    • Ví dụ: "Il a accroché le tableau en potence." (Anh ấy đã treo bức tranh theo cách treo cổ.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • "Support": Có thể sử dụng để chỉ một giá đỡ hoặc một vật dụng hỗ trợ tương tự.
  • "Suspension": Liên quan đến việc treo một vật đó, nhưng thiên về nghĩa treo lơ lửng hơn là giá đỡ.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không cụm từ hay idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến "potence", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ khác liên quan đến hình phạt hoặc giá đỡ trong ngữ cảnh khác.

Lưu ý

Khi sử dụng từ "potence", bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau. Trong các cuộc hội thoại hay văn bản, hãy xác định ngữ cảnh bạn đang sử dụng để người nghe hoặc người đọc có thể hiểu đúng ý bạn.

danh từ giống cái
  1. (xây dựng) giá treo, giá chìa; giá đỡ
  2. giá treo cổ; hình phạt treo cổ, tội xử giảo
    • en potence
      (theo) hình chữ T
    • Table en potence
      bàn hình T
    • gibier de potence
      xem gibier

Similar Spellings

Words Containing "potence"

Words Mentioning "potence"

Comments and discussion on the word "potence"