Characters remaining: 500/500
Translation

pitchman

/'pitʃmən/
Academic
Friendly

Từ "pitchman" một danh từ trong tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng ở Mỹ. có nghĩa người bán hàng, thường vỉa hè hoặc trong các bữa tiệc, sự kiện, nơi họ giới thiệu quảng bá sản phẩm của mình một cách năng động thuyết phục.

Giải thích chi tiết:

Định nghĩa: - "Pitchman" người thường xuyên đứng ra giới thiệu sản phẩm, khuyến khích khách hàng mua hàng bằng cách sử dụng các kỹ năng giao tiếp thuyết phục. Họ có thể làm việc cho một công ty hoặc tự mình bán hàng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The pitchman at the fair was very convincing and sold many toys."
    • (Người bán hànghội chợ rất thuyết phục đã bán được nhiều đồ chơi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a world dominated by online shopping, the traditional pitchman is becoming a rare sight, yet their charisma and persuasive skills still hold a unique charm."
    • (Trong một thế giới bị chi phối bởi mua sắm trực tuyến, người bán hàng truyền thống đang trở thành một hình ảnh hiếm hoi, nhưng sự lôi cuốn kỹ năng thuyết phục của họ vẫn giữ được sức hấp dẫn riêng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Pitch (động từ): có nghĩa giới thiệu hoặc quảng bá sản phẩm.
  • Pitch (danh từ): có thể chỉ một đoạn giới thiệu ngắn gọn về sản phẩm hoặc ý tưởng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Salesperson: người bán hàng, có thể bất kỳ ai bán hàng không cần phải phong cách thuyết phục mạnh mẽ như pitchman.
  • Hawker: người bán hàng rong, thường dùng để chỉ những người bán hàngvỉa hè.
  • Vendor: nhà cung cấp, người cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Pitch in": tham gia vào việc đó, thường một công việc chung hoặc dự án.
    • dụ: "Everyone pitched in to help clean up the park."
Lưu ý:

"pitchman" thường được dùng để chỉ người bán hàng một cách chuyên nghiệp, nhưng có thể không phải lúc nào cũng mang ý nghĩa tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "pitchman" có thể ám chỉ đến người bán hàng sử dụng các chiến thuật quảng cáo quá mức hoặc không trung thực.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán quánvỉa hè

Comments and discussion on the word "pitchman"