Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plainness
/'pleinnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rõ ràng
  • sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác
  • sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
  • vẻ xấu xí
Related words
Comments and discussion on the word "plainness"