Characters remaining: 500/500
Translation

plantage

Academic
Friendly

Từ "plantage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nông nghiệp hàng hải. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

Định nghĩa:
  1. Nông nghiệp: "plantage" chỉ sự trồng trọt, cụ thểviệc trồng cây, cây trồng, hoặc khu vực trồng cây.
  2. Hàng hải: "plantage" cũng có thể ám chỉ đến giàn bện thừng, tức là cách các sợi dây thừng được bện lại với nhau để tạo thành một giàn hoặc cấu trúc chắc chắn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nông nghiệp:

    • "Le plantage de bananiers est très courant dans cette région." (Việc trồng chuối rất phổ biếnkhu vực này.)
    • "Ils ont commencé un nouveau plantage de vignes." (Họ đã bắt đầu một khu vực trồng nho mới.)
  2. Trong hàng hải:

    • "Le marin a montré comment réaliser un bon plantage de cordages." (Người thủy thủ đã chỉ cho cách thực hiện một giàn bện thừng tốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nông nghiệp, bạn có thể nói đến "plantation" để chỉ một khu vực trồng trọt cụ thể hơn. Ví dụ, "Cette plantation de café est réputée." (Khu vực trồng phê này rất nổi tiếng.)
  • "Plantage" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "plantage illégal" (trồng trọt bất hợp pháp), thường liên quan đến việc trồng cây không giấy phép hoặcnơi không được cho phép.
Phân biệt các biến thể:
  • Plantation: Danh từ này thường chỉ về một khu vực trồng cây, trong khi "plantage" chỉ hành động hoặc quá trình trồng.
  • Plante: Là danh từ chỉ cây, có thể được sử dụng để nói về một loại cây cụ thể (như "plante médicinale" - cây thuốc).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cultivation: Là từ dùng để chỉ việc canh tác, trồng trọt.
  • Récolte: Nghĩathu hoạch, là giai đoạn sau khi trồng cây.
Idioms cụm động từ:
  • Không nhiều idioms nổi bật với từ "plantage", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "faire le plantage" (thực hiện việc trồng trọt) trong một số ngữ cảnh nông nghiệp.
Tóm lại:

Từ "plantage" rất hữu ích trong các cuộc thảo luận về nông nghiệp hàng hải.

danh từ giống đực
  1. (nông nghiệp) sự trồng; cách trồng
  2. (hàng hải) giàn bện thừng

Similar Spellings

Words Containing "plantage"

Comments and discussion on the word "plantage"