Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
plaqueminier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây thị
    • planqueminier de I'Inde
      cây mun
    • plaqueminier de Japon
      cây hồng
Comments and discussion on the word "plaqueminier"