Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
plausibility
/,plɔ:zə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • sự có vẻ hợp lý, sự có vẻ đúng
  • sự có vẻ ngay thẳng, sự có vẻ đáng tin cậy
Related words
Related search result for "plausibility"
Comments and discussion on the word "plausibility"