Characters remaining: 500/500
Translation

pleurnicher

Academic
Friendly

Từ "pleurnicher" trong tiếng Pháp có nghĩa là "khóc hờ", "khóc nhè" hoặc "than vãn". Đâymột nội động từ, tức là động từ không cần tân ngữ đi kèm. Khi sử dụng từ này, người ta thường miêu tả hành động khóc một cách yếu ớt, hoặc thể hiện sự không hài lòng, phàn nàn không lý do chính đáng.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Pleurnicher: Khóc hờ, khóc nhè, thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự yếu đuối hoặc tính cách hay than vãn.
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Pleurnicherie: Danh từ, chỉ hành động hoặc thói quen hay khóc nhè, than vãn.
    • Ví dụ: Sa pleurnicherie incessante m'agace. (Thói quen khóc nhè không ngừng của ấy làm tôi khó chịu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Larmoyer: Một từ khác cũng có nghĩakhóc, nhưng thường mang tính chất trang trọng hơn.
  • Gémir: Kêu than, rên rỉ, không nhất thiết chỉ về việc khóc, có thể chỉ về sự đau đớn hoặc không hài lòng.
Các cụm từ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Pleurnicher sur son sort: Than vãn về số phận của mình.
    • Ví dụ: Il passe son temps à pleurnicher sur son sort, au lieu de chercher des solutions. (Anh ta dành cả thời gian để than vãn về số phận của mình, thay vì tìm kiếm giải pháp.)
Lưu ý:
  • "Pleurnicher" thường mang sắc thái tiêu cực, vì vậy bạn nên cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp. có thể được coi là chỉ trích hoặc không tôn trọng nếu được dùng với người khác.
nội động từ
  1. khóc hờ; khóc nhè
  2. than vãn

Similar Spellings

Words Containing "pleurnicher"

Words Mentioning "pleurnicher"

Comments and discussion on the word "pleurnicher"