Characters remaining: 500/500
Translation

plimsoll

/'plimsəl/
Academic
Friendly

Từ "plimsoll" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Plimsoll (danh từ) thường được dùng để chỉ vạch plimsoll (plimsoll line) hay dấu hiệu plimsoll (plimsoll's mark) trên thân tàu. Đây vạch được sơn trên thân tàu để chỉ mức tối đa tàu có thể chở hàng hóa không bị chìm. Vạch này rất quan trọng trong ngành hàng hải giúp đảm bảo an toàn cho tàu khi di chuyển trên biển.

Cách sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The captain checked the plimsoll line to ensure the ship was not overloaded." (Thuyền trưởng đã kiểm tra vạch plimsoll để đảm bảo tàu không bị quá tải.)
  2. Câu nâng cao:

    • "It is crucial for shipowners to adhere to the plimsoll line regulations to maintain safety at sea." (Quan trọng đối với các chủ tàu tuân thủ các quy định về vạch plimsoll để duy trì an toàn trên biển.)
Biến thể của từ
  • "Plimsoll line" (vạch plimsoll) cách sử dụng phổ biến nhất.
  • "Plimsoll's mark" cũng có thể được sử dụng như một cách khác để chỉ cùng một khái niệm.
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Load line: cũng chỉ mức tải tối đa tàu có thể chở.
  • Draft: chiều sâu của tàu dưới nước, liên quan đến việc tàu có thể chở bao nhiêu hàng.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "plimsoll", nhưng có thể tham khảo các cụm từ liên quan đến việc an toàn trên biển như: - "Keep above water": giữ tàu nổi, không bị chìm. - "Run aground": mắc cạn, không thể di chuyển.

Tóm lại

"Plimsoll" một từ quan trọng trong lĩnh vực hàng hải, việc hiểu về vạch plimsoll giúp người học thêm kiến thức về các quy định an toàn khi vận chuyển hàng hóa bằng tàu.

danh từ
  1. plimsoll line; plimsoll's mark (hàng hải) vạch Plim-xon (chỉ mức chở tối đa, vẽ quanh vỏ tàu)

Synonyms

Words Containing "plimsoll"

Comments and discussion on the word "plimsoll"