Characters remaining: 500/500
Translation

plongeoir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "plongeoir" là một danh từ giống đực (le plongeoir) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thể dục thể thao, đặc biệttrong bơi lội. "Plongeoir" có nghĩa là "giàn nhào" hoặc "bục nhảy" - nơi vận động viên có thể nhảy xuống nước từ độ cao.

Định nghĩa:
  • Plongeoir (n.m.): Giàn nhàobể bơi, nơi cho phép người nhảy thực hiện các động tác nhào lộn trước khi xuống nước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Les plongeurs s'entraînent sur le plongeoir. (Các vận động viên nhảy cầu đang tập luyện trên giàn nhào.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Avant de sauter, il faut bien se concentrer sur le plongeoir pour éviter les accidents. (Trước khi nhảy, cần phải tập trung tốt vào giàn nhào để tránh tai nạn.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Plongée: Danh từ này liên quan đến "plongeoir" có nghĩa là "nhảy xuống nước", thường được sử dụng để chỉ hoạt động nhảy cầu.
  • Plongeur: Đâydanh từ chỉ người thực hiện hành động nhảy. Ví dụ: Le plongeur a remporté la médaille d'or. (Vận động viên nhảy cầu đã giành huy chương vàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bureau de plongée: Văn phòng nhảy, nơi tổ chức các hoạt động liên quan đến nhảy cầu.
  • Tremplin: Có thể được sử dụng để chỉ một loại bục nhảy khác, thường độ cao thấp hơn so với "plongeoir".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ liên quan trực tiếp đến "plongeoir". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thể thao hoặc cảm xúc như: - Prendre un risque (Chấp nhận rủi ro) - trong thể thao, có thể liên quan đến việc nhảy từ "plongeoir".

Kết luận:

Từ "plongeoir" không chỉ đơn thuầnmột nơi để nhảy xuống nước, mà còn mang trong mình ý nghĩa về kỹ thuật, sự chuẩn bị tinh thần thể thao.

danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) giàn nhào (ở bể bơi)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "plongeoir"