Từ "plurality" trong tiếng Anh có nghĩa là trạng thái có nhiều hơn một, thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng hoặc số lượng lớn trong một nhóm nhất định. Đây là một từ danh từ và có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Trạng thái nhiều số lớn: Plurality có thể được dùng để mô tả một nhóm có nhiều thành phần khác nhau. Ví dụ: "The plurality of opinions on the topic made it difficult to reach a consensus." (Sự đa dạng ý kiến về chủ đề này khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn.)
Phần đông, đa số: Trong ngữ cảnh bầu cử, plurality chỉ số phiếu bầu mà một ứng viên nhận được, mà không cần phải đạt được hơn 50%. Ví dụ: "The candidate won the election by a plurality, receiving more votes than anyone else but not an absolute majority." (Ứng viên đã thắng cử bằng một số phiếu bầu đa số, nhận được nhiều phiếu hơn bất kỳ ai khác nhưng không đạt được quá nửa.)
Sự kiêm nhiều chức vị: Từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo, chỉ việc một người giữ nhiều chức vụ khác nhau. Ví dụ: "The priest held a plurality of positions within the church." (Vị linh mục giữ nhiều chức vụ trong nhà thờ.)