Characters remaining: 500/500
Translation

plurality

/pluə'ræliti/
Academic
Friendly

Từ "plurality" trong tiếng Anh có nghĩa trạng thái nhiều hơn một, thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng hoặc số lượng lớn trong một nhóm nhất định. Đây một từ danh từ có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Trạng thái nhiều số lớn: Plurality có thể được dùng để mô tả một nhóm nhiều thành phần khác nhau. dụ: "The plurality of opinions on the topic made it difficult to reach a consensus." (Sự đa dạng ý kiến về chủ đề này khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn.)

  2. Phần đông, đa số: Trong ngữ cảnh bầu cử, plurality chỉ số phiếu bầu một ứng viên nhận được, không cần phải đạt được hơn 50%. dụ: "The candidate won the election by a plurality, receiving more votes than anyone else but not an absolute majority." (Ứng viên đã thắng cử bằng một số phiếu bầu đa số, nhận được nhiều phiếu hơn bất kỳ ai khác nhưng không đạt được quá nửa.)

  3. Sự kiêm nhiều chức vị: Từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh tôn giáo, chỉ việc một người giữ nhiều chức vụ khác nhau. dụ: "The priest held a plurality of positions within the church." (Vị linh mục giữ nhiều chức vụ trong nhà thờ.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Plural (tính từ): Có nghĩa số nhiều. dụ: "Cats is the plural form of cat." (Cats dạng số nhiều của cat.)
  • Multiplicity: Danh từ này có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ sự phong phú hoặc sự đa dạng. dụ: "The multiplicity of cultures in the city is fascinating." (Sự đa dạng văn hóa trong thành phố thật thú vị.)
  • Majority: Khác với plurality, majority chỉ một nhóm lớn hơn 50%. dụ: "The majority of voters supported the new law." (Đa số cử tri ủng hộ luật mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Không idiom phổ biến nào sử dụng từ plurality, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác như "in the majority" (trong số đông) để diễn tả ý tương tự.
  • Phrasal Verbs: Không phrasal verb trực tiếp nào với plurality, nhưng có thể sử dụng phrasal verbs khác để mô tả các hành động liên quan đến sự đa dạng, chẳng hạn như "bring together" (tập hợp lại).
danh từ
  1. trạng thái nhiều
  2. số lớn, phần đông, đa số (phiếu bầu...)
  3. sự kiêm nhiều chức vị; chức vị kiêm nhiệm
  4. (tôn giáo) sự nhiều lộc thánh; lộc thánh thu đượcnhiều nguồn

Words Mentioning "plurality"

Comments and discussion on the word "plurality"