Characters remaining: 500/500
Translation

polarisant

Academic
Friendly

Từ "polarisant" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ từ "polariser". Trong vậthọc, "polarisant" dùng để chỉ một hiện tượng liên quan đến sự phân cực của ánh sáng. Phân cựcquá trình trong đó sóng ánh sáng được phân tách theo một hướng cụ thể, thay vì lan tỏa theo nhiều hướng khác nhau.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Polarisant" có nghĩa là "phân cực" hoặc " khả năng tạo ra sự phân cực".
  2. Cách sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, đặc biệt là khi nói về ánh sáng hoặc sóng điện từ.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong vậthọc:

    • "Un filtre polarisant est utilisé pour réduire les reflets sur l'eau." (Một bộ lọc phân cực được sử dụng để giảm phản xạ trên mặt nước.)
  • Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Les lunettes de soleil polarisantes permettent de mieux voir lors de journées ensoleillées." (Kính mát phân cực giúp nhìn hơn vào những ngày nắng.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Polariser" (động từ) là từ gốc, có nghĩa là "làm cho phân cực".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ gần giống có thể là "réfracter" (khúc xạ) khi nói về ánh sáng, nhưng "réfracter" không hoàn toàn giống với "polarisant" liên quan đến một hiện tượng khác.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như quang học, "polarisant" có thể được dùng để mô tả các thiết bị hoặc công nghệ sử dụng nguyênphân cực.
  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, có thể dùng từ này để chỉ các tác phẩm tính chất phân cực trong cách thể hiện ý tưởng hoặc cảm xúc.
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "polarisant", nhưng có thể liên tưởng đến các cụm từ trong ngữ cảnh vật lý:

tính từ
  1. (vậthọc) phân cực

Words Containing "polarisant"

Comments and discussion on the word "polarisant"