Từ "polarise" (hoặc "polarize" trong tiếng Anh Mỹ) là một động từ có nguồn gốc từ vật lý, nhưng nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Định Nghĩa
Ngoại động từ (nghĩa đen): Trong vật lý, "polarise" có nghĩa là làm cho ánh sáng hoặc sóng trở nên phân cực, tức là biến đổi hướng dao động của chúng.
Ngoại động từ (nghĩa bóng): "Polarise" có thể được sử dụng để mô tả việc làm cho một nhóm người hoặc ý kiến trở nên chia rẽ, thể hiện sự khác biệt rõ ràng giữa hai bên. Điều này thường xảy ra trong các cuộc tranh luận hoặc các vấn đề xã hội.
Ví dụ Sử Dụng
Vật lý: "The scientist used a filter to polarise the light." (Nhà khoa học đã sử dụng một bộ lọc để phân cực ánh sáng.)
Xã hội: "The controversial issue polarised the community." (Vấn đề gây tranh cãi đã phân cực cộng đồng.)
Các Biến Thể
Polarisation/Polarization (danh từ): Sự phân cực. Ví dụ: "The polarization of opinions has increased over the years." (Sự phân cực ý kiến đã tăng lên theo những năm tháng.)
Polarised/Polarized (tính từ): Bị phân cực. Ví dụ: "The polarized views on the topic made it hard to reach a consensus." (Các quan điểm bị phân cực về chủ đề này đã khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn.)
Từ Gần Giống và Đồng Nghĩa
Divide: phân chia.
Separate: tách rời.
Split: chia tách.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "polarise," nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Polar opposite": hoàn toàn trái ngược. Ví dụ: "Their opinions are polar opposites." (Ý kiến của họ hoàn toàn trái ngược nhau.)
Tóm Lại
"Polarise" là một từ có thể được áp dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và xã hội. Nó thể hiện sự chia rẽ hoặc khác biệt giữa các quan điểm hoặc trạng thái.