Characters remaining: 500/500
Translation

polarise

/'pouləraiz/ Cách viết khác : (polarise) /'pouləraiz/
Academic
Friendly

Từ "polarise" (hoặc "polarize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ nguồn gốc từ vật , nhưng cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội văn hóa. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định Nghĩa
  1. Ngoại động từ (nghĩa đen): Trong vật , "polarise" có nghĩa làm cho ánh sáng hoặc sóng trở nên phân cực, tức là biến đổi hướng dao động của chúng.
  2. Ngoại động từ (nghĩa bóng): "Polarise" có thể được sử dụng để mô tả việc làm cho một nhóm người hoặc ý kiến trở nên chia rẽ, thể hiện sự khác biệt rõ ràng giữa hai bên. Điều này thường xảy ra trong các cuộc tranh luận hoặc các vấn đề xã hội.
dụ Sử Dụng
  1. Vật : "The scientist used a filter to polarise the light." (Nhà khoa học đã sử dụng một bộ lọc để phân cực ánh sáng.)
  2. Xã hội: "The controversial issue polarised the community." (Vấn đề gây tranh cãi đã phân cực cộng đồng.)
Các Biến Thể
  • Polarisation/Polarization (danh từ): Sự phân cực. dụ: "The polarization of opinions has increased over the years." (Sự phân cực ý kiến đã tăng lên theo những năm tháng.)
  • Polarised/Polarized (tính từ): Bị phân cực. dụ: "The polarized views on the topic made it hard to reach a consensus." (Các quan điểm bị phân cực về chủ đề này đã khiến việc đạt được sự đồng thuận trở nên khó khăn.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Divide: phân chia.
  • Separate: tách rời.
  • Split: chia tách.
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong các cuộc thảo luận chính trị, từ "polarise" thường được sử dụng để chỉ những vấn đề ý kiến của mọi người trở nên rất khác biệt khó có thể thống nhất. dụ: "The election campaign has polarised the electorate." (Chiến dịch bầu cử đã phân cực cử tri.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "polarise," nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như: - "Polar opposite": hoàn toàn trái ngược. dụ: "Their opinions are polar opposites." (Ý kiến của họ hoàn toàn trái ngược nhau.)

Tóm Lại

"Polarise" một từ có thể được áp dụng trong cả ngữ cảnh vật xã hội. thể hiện sự chia rẽ hoặc khác biệt giữa các quan điểm hoặc trạng thái.

ngoại động từ
  1. (vật ) phân cực
  2. (nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt
  3. cho một hướng thống nhất
nội động từ
  1. được phân cực

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "polarise"

Comments and discussion on the word "polarise"