Characters remaining: 500/500
Translation

politics

/'pɔlitiks/
Academic
Friendly

Từ "politics" trong tiếng Anh có thể được hiểu "chính trị" trong tiếng Việt. Đây một danh từ không đếm được thường được sử dụng để nói về các hoạt động, quy trình lý thuyết liên quan đến việc quản lý một đất nước hoặc một xã hội.

Định nghĩa:
  1. Chính trị: Các hoạt động liên quan đến việc đưa ra quyết định cho một nhóm người, đặc biệt trong các chính phủ hoặc tổ chức.
  2. Chính kiến, quan điểm chính trị: Những niềm tin hoặc quan điểm một người hoặc một nhóm người về cách xã hội nên được tổ chức.
dụ sử dụng:
  • To talk politics: Nói chuyện về chính trị.

    • dụ: "At the dinner party, we spent hours talking politics." (Tại bữa tiệc tối, chúng tôi đã nói chuyện về chính trị hàng giờ.)
  • To enter politics: Tham gia vào hoạt động chính trị.

    • dụ: "After years of volunteering, she decided to enter politics." (Sau nhiều năm tình nguyện, ấy quyết định tham gia vào hoạt động chính trị.)
  • What are your politics?: Chính kiến của bạn thế nào?

    • dụ: "I’m curious, what are your politics?" (Tôi tò mò, chính kiến của bạn thế nào?)
Biến thể của từ:
  • Political (adj): Thuộc về chính trị.

    • dụ: "The political situation in the country is unstable." (Tình hình chính trịđất nước này không ổn định.)
  • Politician (n): Nhà chính trị, người hoạt động trong chính trị.

    • dụ: "The politician gave a speech to the crowd." (Nhà chính trị đã một bài phát biểu trước đám đông.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Government: Chính phủ (cơ quan thực thi quyền lực).
  • Policy: Chính sách (các nguyên tắc hoặc quy tắc được thực hiện bởi chính phủ).
  • Politics có thể được xem một phần của governance (quản trị).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Political football: Một vấn đề chính trị mọi người tranh cãi không thể đồng ý.

    • dụ: "The new law has become a political football." (Luật mới đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi trong chính trị.)
  • Play politics: Hành động nhằm mục đích đạt được lợi ích cá nhân trong môi trường chính trị.

    • dụ: "He always plays politics to get ahead in his career." (Anh ấy luôn chơi trò chính trị để thăng tiến trong sự nghiệp.)
Kết luận:

Từ "politics" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ liên quan đến chính phủ hay các cuộc bầu cử, còn bao gồm các khía cạnh như chính kiến, chính sách cách con người tương tác với nhau trong các vấn đề xã hội.

danh từ số nhiều
  1. chính trị
    • to talk politics
      nói chuyện chính trị
  2. hoạt động chính trị
    • to enter politics
      tham gia hoạt động chính trị
  3. chính kiến, quan điểm chính trị
    • what are your politics?
      chính kiến của anh thế nào?

Synonyms

Words Containing "politics"

Words Mentioning "politics"

Comments and discussion on the word "politics"