Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pollution
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm nhiễm bẩn, sự làm ô nhiễm
    • La pollution de l'air
      sự làm ô nhiễm không khí
  • (y học) di tinh, mộng tinh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm ô uế
Related words
Related search result for "pollution"
Comments and discussion on the word "pollution"