Characters remaining: 500/500
Translation

polychrome

/,pɔlikrə'mætik/ Cách viết khác : (polychrome) /'pɔlikroum/
Academic
Friendly

Từ "polychrome" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "nhiều màu" hay "được trang trí bằng nhiều màu sắc". Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể, đặc biệtcác tác phẩm nghệ thuật, tượng điêu khắc, hoặc đồ vật nhiều màu sắc khác nhau.

Định nghĩa:
  • Polychrome (tính từ): nhiều màu sắc; được tô điểm bằng nhiều màu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Tượng polychrome: "Cette statue est polychrome, elle est peinte avec plusieurs couleurs." (Tượng nàytượng nhiều màu, được sơn bằng nhiều màu sắc.)
  2. Nghệ thuật polychrome: "L'art polychrome est très apprécié dans certaines cultures." (Nghệ thuật nhiều màu rất được ưa chuộng trong một số nền văn hóa.)
  3. Gạch polychrome: "Les mosaïques polychromes embellissent les vieilles églises." (Các bức tranh khảm nhiều màu làm đẹp cho các nhà thờ cổ.)
Các biến thể của từ:
  • Polychromie (danh từ): Nghệ thuật hoặc kỹ thuật tạo ra màu sắc đa dạng. Ví dụ: "La polychromie est essentielle dans la sculpture." (Nghệ thuật nhiều màuđiều cần thiết trong điêu khắc.)
  • Monochrome (tính từ): Có một màu duy nhất, trái ngược với "polychrome". Ví dụ: "Cette peinture est monochrome, elle n'a qu'une seule couleur." (Bức tranh nàyđơn sắc, chỉ có một màu duy nhất.)
Từ gần giống:
  • Multicolore: Cũng có nghĩa là "nhiều màu" nhưng ít được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật như "polychrome".
  • Coloré: Có nghĩa là "được tô màu", có thể dùng để chỉ vật thể màu sắc một cách chung chung.
Từ đồng nghĩa:
  • Varié: Có nghĩa là "đa dạng", có thể dùng để chỉ sự phong phú về màu sắc hoặc hình thức.
  • Arc-en-ciel: Có nghĩa là "cầu vồng", thường chỉ sự đa dạng màu sắc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật, "polychrome" có thể được sử dụng để mô tả kỹ thuật điêu khắc hoặc hội họa nghệ sĩ sử dụng nhiều màu sắc để tạo ra hiệu ứng đặc biệt. Ví dụ: "Les artistes de la Renaissance ont souvent utilisé des techniques polychromes pour donner vie à leurs œuvres." (Các nghệ sĩ thời Phục Hưng thường sử dụng các kỹ thuật nhiều màu để thổi hồn vào tác phẩm của họ.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "polychrome", nhưng có thể tham khảo đến việc sử dụng màu sắc trong các ngữ cảnh nghệ thuật như: - Être dans le rouge: Nói về việc gặp khó khăn về tài chính, không liên quan đến màu sắc đa dạng nhưng sử dụng màu để diễn đạt cảm xúc. - Avoir une vision en technicolor: Có nghĩa cái nhìn rõ ràng, sống động về một vấn đề nào đó.

tính từ
  1. () nhiều màu
    • Statue polychrome
      tượng nhiều màu

Similar Spellings

Words Mentioning "polychrome"

Comments and discussion on the word "polychrome"