Characters remaining: 500/500
Translation

polyphony

/pə'lifəni/
Academic
Friendly

Từ "polyphony" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "tính nhiều âm" hoặc "tính phức điệu" trong âm nhạc. chỉ sự kết hợp của nhiều giọng hát hoặc nhạc cụ khác nhau, mỗi giọng hoặc nhạc cụ đều một giai điệu riêng, nhưng lại hòa quyện với nhau để tạo thành một bản nhạc hoàn chỉnh phong phú.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Polyphony" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" nghĩa "nhiều" "phony" nghĩa "âm thanh". Do đó, "polyphony" có thể hiểu đơn giản "nhiều âm thanh".
  2. Sử dụng trong âm nhạc:

    • Trong âm nhạc, polyphony thường được sử dụng để mô tả các bản nhạc nhiều giọng hoặc nhạc cụ chơi cùng nhau, nhưng mỗi phần có thể độc lập mang giai điệu riêng.
  3. dụ sử dụng:

    • "The choir sang in polyphony, creating a rich and complex sound." (Dàn hợp xướng hát theo kiểu nhiều âm, tạo ra một âm thanh phong phú phức tạp.)
    • "Polyphony was a significant development in the history of Western music." (Tính phức điệu một phát triển quan trọng trong lịch sử âm nhạc phương Tây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài phân tích âm nhạc, bạn có thể thấy "polyphony" được sử dụng để chỉ ra sự phát triển của các phong cách âm nhạc khác nhau qua các thời kỳ lịch sử, từ thời kỳ Phục hưng cho đến thời kỳ Baroque.
Biến thể của từ:
  • Polyphonic (tính từ): có nghĩa "thuộc về tính nhiều âm". dụ: "The polyphonic texture of the music enhances its emotional depth." (Kết cấu nhiều âm của bản nhạc làm tăng thêm chiều sâu cảm xúc của .)
  • Polyphonically (trạng từ): cách diễn đạt hoặc thực hiện một cách nhiều âm. dụ: "The instruments were played polyphonically, allowing for intricate melodies to emerge." (Các nhạc cụ được chơi theo kiểu nhiều âm, cho phép những giai điệu tinh vi xuất hiện.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Homophony: một thể loại âm nhạc chỉ một âm chính các âm phụ hỗ trợ, ngược với polyphony.
  • Chorale: thường được dùng để chỉ một bài hát hợp xướng tính chất polyphonic.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "polyphony", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "to harmonize" (hòa hợp), có thể được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc để chỉ việc các âm thanh kết hợp lại với nhau.

Kết luận:

"Polyphony" một thuật ngữ quan trọng trong âm nhạc, phản ánh sự phong phú đa dạng trong cách âm thanh có thể được kết hợp.

danh từ
  1. tính nhiều âm
  2. (âm nhạc) tính phức điệu

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "polyphony"