Characters remaining: 500/500
Translation

pommeté

Academic
Friendly

Từ "pommeté" trong tiếng Phápmột tính từ mô tả một đặc điểm nào đó liên quan đến hình dáng giống như quả táo. Cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể, trang trí hoặc họa tiết hình dáng tròn trịa, giống như quả táo.

Định nghĩa:
  • "Pommeté" có thể hiểu là " hình dạng giống quả táo" hoặc " trang trí hình quả táo".
  • thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả về các đồ vật, trang trí nghệ thuật hoặc thậm chímột số thành phần trong kiến trúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Về trang trí:

    • Phrase: "Le vase est pommeté, avec des motifs de pommes."
    • Dịch: "Cái bình hình dáng giống quả táo, với các họa tiết của những quả táo."
  2. Về kiến trúc:

    • Phrase: "Les colonnes de la vieille église sont pommetées."
    • Dịch: "Các cột của nhà thờ cổ hình dáng giống quả táo."
Các biến thể từ gần giống:
  • Pommes: Từ này có nghĩa là "quả táo" trong tiếng Pháp. "Pommeté" được lấy cảm hứng từ từ này.
  • Pommettes: Từ này nghĩa là "gò má" trong tiếng Pháp, cũng nguồn gốc từ "pomme" gò má hình dạng giống như quả táo.
Từ đồng nghĩa:
  • Rond: Có nghĩa là "tròn", từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự.
  • Arrondi: Cũng có nghĩa là "làm tròn" hoặc "hình tròn".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật thiết kế, từ "pommeté" có thể được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, đồ nội thất, hoặc các sản phẩm thủ công thiết kế độc đáo, làm nổi bật sự mềm mại hình dáng tròn trịa.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "pommeté", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các câu liên quan đến mô tả vẻ đẹp hoặc sự tinh tế của một vật thể.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "pommeté", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo bạn đang mô tả đúng về hình dáng hoặc đặc điểm bạn muốn truyền đạt.

tính từ
  1. () trang trí hình quả táo; () đuôi hình quả táo (huy hiệu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pommeté"