Characters remaining: 500/500
Translation

pommade

Academic
Friendly

Từ "pommade" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa chính là "thuốc mỡ" hoặc "pomade" trong lĩnh vực dược học. Đâymột loại thuốc thường được dùng để xoa lên da hoặc các vùng tổn thương trên cơ thể nhằm chữa trị các vấn đề như viêm, ngứa hoặc bảo vệ da. Bên cạnh đó, "pommade" cũng có thể chỉ đến "sáp xức tóc", một sản phẩm dùng để tạo kiểu tóc.

Cách sử dụng từ "pommade":
  1. Trong ngữ cảnh y tế:

    • Ví dụ: J'ai besoin d'une pommade pour ma coupure. (Tôi cần một loại thuốc mỡ cho vết cắt của mình.)
    • đây, "pommade" được sử dụng để chỉ một sản phẩm y tế giúp làm lành vết thương.
  2. Trong ngữ cảnh làm đẹp:

    • Ví dụ: Il utilise de la pommade pour styliser ses cheveux. (Anh ấy sử dụng sáp xức tóc để tạo kiểu cho tóc.)
    • Trong trường hợp này, "pommade" chỉ đến sản phẩm chăm sóc tóc.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Thành ngữ:
    • Cụm từ "passer de la pommade à quelqu'un" có nghĩa là "nịnh hót ai đó". Cách sử dụng này thể hiện một cách nói thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
    • Ví dụ: Il passe toujours de la pommade à son patron. (Anh ấy luôn nịnh hót sếp của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một từ gần giống với "pommade" là "crème" (kem). Tuy nhiên, "crème" thường chỉ đến các loại kem mềm hơn, có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, không chỉ trong y tế mà còn trong làm đẹp.
  • Một từ đồng nghĩa khác có thể là "onguent", cũng chỉ đến một loại thuốc mỡ, nhưng thường ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Một số lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "pommade", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa nghĩa y tế nghĩa liên quan đến làm đẹp.
  • Từ "pommade" có thể kết hợp với các tính từ để chỉ ra loại hoặc mục đích sử dụng, ví dụ: "pommade antiseptique" (thuốc mỡ kháng khuẩn).
Kết luận:

Tóm lại, "pommade" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp với nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Bạn có thể sử dụng trong cả lĩnh vực y tế làm đẹp.

danh từ giống cái
  1. (dược học) thuốc mỡ, pomat
  2. sáp (xức tóc)
    • passer de la pommade à quelqu'un
      (thân mật) nịnh hót ai

Similar Spellings

Words Containing "pommade"

Words Mentioning "pommade"

Comments and discussion on the word "pommade"