Characters remaining: 500/500
Translation

popply

/'pɔpli/
Academic
Friendly

Từ "popply" trong tiếng Anh không phải một từ phổ biến có thể không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, nếu chúng ta tạm hiểu "popply" có thể liên quan đến cảm giác của sóng hoặc nước cuồn cuộn, thì có thể liên tưởng đến những từ có nghĩa tương tự.

Định nghĩa
  • Popply: Có thể hiểu một tính từ miêu tả trạng thái của nước hoặc sóng sự chuyển động mạnh mẽ, gợn sóng, nhấp nhô, hoặc giạt liên tục. Từ này có thể gợi lên hình ảnh sống động của sóng biển hoặc dòng nước khi gió lớn.
dụ sử dụng
  1. Đơn giản:

    • "The popply waves crashed against the shore." (Những con sóng cuồn cuộn đập vào bờ biển.)
  2. Nâng cao:

    • "As the storm approached, the once calm lake became popply, reflecting the chaos of the skies." (Khi cơn bão đến gần, hồ nước vốn bình yên trở nên nhấp nhô, phản ánh sự hỗn loạn của bầu trời.)
Biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống: "wavy" (gợn sóng), "choppy" (nhấp nhô, sóng dữ dội), "bumpy" (gập ghềnh).
  • Từ đồng nghĩa: "undulating" (lăn tăn), "rippled" (gợn sóng nhẹ).
Cách sử dụng khác
  • Idioms:

    • "Go with the flow" (Đi theo dòng chảy): Có nghĩa chấp nhận tình huống không chống đối, giống như cách sóng nước tự nhiên diễn ra.
  • Phrasal verbs:

    • "Break out" (bùng nổ): Có thể dùng để diễn tả sóng hoặc nước đột ngột nổi lên.
Lưu ý

Do "popply" không phải một từ thông dụng, nên việc sử dụng trong giao tiếp hàng ngày có thể gặp khó khăn. Thay vào đó, bạn có thể dùng các từ như "wavy" hoặc "choppy" để diễn tả tình trạng tương tự.

tính từ
  1. cuồn cuộn, giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "popply"