Characters remaining: 500/500
Translation

popularité

Academic
Friendly

Từ "popularité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự nổi tiếng" hoặc "sự được lòng dân". Từ này thường được sử dụng để chỉ mức độ yêu thích, sự ủng hộ của công chúng đối với một cá nhân, một sản phẩm, hoặc một ý tưởng nào đó.

Định nghĩa:
  • Popularité (danh từ giống cái): Sự nổi tiếng, sự được lòng dân.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Exemple: "Ce chanteur a une grande popularité dans le monde de la musique." (Ca sĩ này sự nổi tiếng lớn trong thế giới âm nhạc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: "La popularité d'un politicien peut fluctuer en fonction des événements." (Sự nổi tiếng của một chính trị gia có thể dao động tùy theo các sự kiện.)
Các biến thể của từ:
  • Populaire (tính từ): Nổi tiếng, được yêu thích.
    Ví dụ: "Ce film est très populaire parmi les jeunes." (Bộ phim này rất được yêu thích trong giới trẻ.)

  • Populariser (động từ): Làm cho nổi tiếng, phổ biến.
    Ví dụ: "Il essaie de populariser ses idées à travers des blogs." (Anh ấy cố gắng phổ biến ý tưởng của mình qua các blog.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Célébrité: Sự nổi tiếng, thường chỉ những người nổi tiếng.
  • Renommée: Danh tiếng, sự nổi tiếng, thường mang nghĩa tích cực hơn.
  • Fame: Từ tiếng Anh gần giống, cũng có nghĩasự nổi tiếng.
Cách sử dụng trong idioms hoặc cụm từ:
  • Avoir le vent en poupe: Nghĩa là "đang thịnh vượng", thường được dùng để chỉ ai đó đang sự nổi tiếng cao.
    • Ví dụ: "Depuis son dernier album, il a le vent en poupe." (Kể từ album gần đây, anh ấy đang nổi như cồn.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Popularité tập trung vào sự chấp nhận của công chúng, trong khi célébrité thường chỉ những cá nhân nổi tiếng.
  • Popularité có thể chỉ mức độ ủng hộ, trong khi renommée thường chỉ sự nổi tiếng đã được xác lập.
Tóm tắt:

"Popularité" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, giúp bạn hiểu về sự nổi tiếng được lòng của một người hay một điều đó trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. sự được lòng dân; sự nổi tiếng trong nhân dân
  2. (nghĩa rộng) sự được lòng
    • Jouir d'une grande popularité parmi ses confrères
      rất được lòng bạn đồng nghiệp

Similar Spellings

Words Containing "popularité"

Comments and discussion on the word "popularité"