Characters remaining: 500/500
Translation

portland

/'pɔ:tlənd/ Cách viết khác : (Portland_cement) /'pɔ:tləndsi'ment/
Academic
Friendly

Từ "Portland" trong tiếng Anh thường được biết đến như một loại xi măng, gọi là "Portland cement". Đây một loại xi măng phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.

Giải thích:
  • Xi măng Portland một loại xi măng thành phần chính canxi silicat, được phát triển vào đầu thế kỷ 19. Tên gọi "Portland" xuất phát từ hòn đảo PortlandAnh, nơi xi măng này lần đầu tiên được sản xuất.
Cách sử dụng:
  1. Danh từ:
    • "Portland cement is essential for constructing durable buildings." (Xi măng Portland cần thiết để xây dựng những tòa nhà bền vững.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Portland concrete: tông được làm từ xi măng Portland.

    • "The bridge was built using Portland concrete to ensure its longevity." (Cây cầu được xây dựng bằng tông Portland để đảm bảo độ bền của .)
  • Portland limestone cement: Một loại xi măng Portland chứa đá vôi.

    • "Portland limestone cement is often used for sustainable construction projects." (Xi măng đá vôi Portland thường được sử dụng cho các dự án xây dựng bền vững.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cement: Từ chung chỉ xi măng.

    • "Cement is a key ingredient in concrete." (Xi măng nguyên liệu chính trong tông.)
  • Concrete: tông, một hỗn hợp của xi măng, cát, đá nước.

    • "The foundation of the house is made of concrete." (Móng nhà được làm bằng tông.)
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Cement one's position: Củng cố vị trí, vị thế của ai đó.
    • "He worked hard to cement his position as a leader in the company." (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để củng cố vị trí của mình như một nhà lãnh đạo trong công ty.)
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "Portland", bạn có thể sử dụng "set in stone" (được xác định, không thay đổi) trong ngữ cảnh nói về việc xây dựng hoặc quyết định chắc chắn.

Tóm tắt:
  • "Portland" chủ yếu được biết đến trong ngữ cảnh xi măng, đặc biệt "Portland cement".
danh từ
  1. xi măng pooclăng

Synonyms

Words Containing "portland"

Comments and discussion on the word "portland"