Characters remaining: 500/500
Translation

poudroyer

Academic
Friendly

Từ "poudroyer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tung bụi" hoặc "làm bụi bay lên". Từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng khi có một vật đó di chuyển qua một không gian, gây ra bụi bay lên.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  1. Nội động từ: "poudroyer" thường được dùng như một nội động từ, nghĩa không cần một tân ngữ đi kèm. Ví dụ:
    • Route qui poudroie: "Con đường tung bụi" – diễn tả một con đường khi xe cộ di chuyển qua, bụi sẽ bay lên.
    • Soleil qui poudroie: "Mặt trời làm ánh hạt bụi" – diễn tả ánh sáng mặt trời chiếu xuống, tạo ra những hạt bụi lấp lánh trong không khí.
Ví dụ sử dụng
  • Le vent a poudroyé la poussière: "Gió đã làm bụi bay lên".
  • Les voitures passent et poudroient la route: "Những chiếc xe đi qua làm bụi bay lên trên đường".
Các cách sử dụng nâng cao
  • Poudroyer có thể được sử dụng trong thơ ca hoặc văn học để tạo ra những hình ảnh sinh động. Ví dụ, tác giả có thể nói về "la danse des poussières sous le soleil qui poudroie" ( điệu của bụi dưới ánh sáng mặt trời).
Phân biệt các biến thể
  • Poudroiement: Danh từ chỉ hành động hoặc kết quả của việc "poudroyer".
  • Poudroie: Một dạng của động từ "poudroyer", thường được sử dụng trong các cụm từ như "qui poudroie" để mô tả trạng thái của một điều đó.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Souffler: "thổi" (có thể gây ra bụi bay lên, nhưng không đặc trưng bằng "poudroyer").
  • Voler: "bay" (có thể liên quan đến hoạt động làm bụi bay lên nhưng không chính xác như "poudroyer").
Idioms cụm động từ
  • Être dans un nuage de poussière: "Ở trong một đám bụi" – diễn tả tình trạng mơ hồ hoặc không rõ ràng.
  • Cụm từ "faire du bruit" (tạo ra tiếng ồn) có thể liên quan đến bụi bay lên tiếng ồn thường đi kèm với bụi.
Kết luận

Từ "poudroyer" không chỉ đơn thuầnmột động từ mô tả một hành động vật lý, mà còn mang trong mình những hình ảnh thơ mộng sâu sắc trong ngôn ngữ.

nội động từ
  1. tung bụi
    • Route qui poudroie
      đường tung bụi
  2. làm ánh hạt bụi (ánh sáng)
    • Soleil qui poudroie
      mặt trời làm ánh hạt bụi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "poudroyer"