Characters remaining: 500/500
Translation

poudrier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "poudrier" là một danh từ giống đực, hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Cách sử dụng nâng cao

Khi bạn nói về "poudrier" trong ngữ cảnh trang điểm, có thể mở rộng câu để nói về các sản phẩm khác như phấn nền, phấn má hồng, hoặc các công cụ trang điểm khác.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Poudre: Là danh từ chỉ phấn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong trang điểm.
  • Miroir de poche: Gương nhỏ, thường trong hộp phấn.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "poudrier", nhưng bạn có thể gặp những câu nói về việc trang điểm hoặc làm đẹp trong văn cảnh hàng ngày.

Chú ý phân biệt

Hãy phân biệt giữa "poudrier" (hộp phấn) "poudre" (phấn nói chung). "Poudrier" là một vật dụng cụ thể, trong khi "poudre" có thểbất kỳ loại phấn nào như phấn bột, phấn , v.v.

danh từ giống đực
  1. hộp phấn (đánh mặt)
  2. thợ chế thuốc nổ

Words Containing "poudrier"

Words Mentioning "poudrier"

Comments and discussion on the word "poudrier"