Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
poulinière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngựa cái giống
tính từ
  • Jument poulinière+ ngựa cái giống
  • (thân mật) người đàn bà đông con
Comments and discussion on the word "poulinière"