Characters remaining: 500/500
Translation

poultice

/'poultis/
Academic
Friendly

Từ "poultice" trong tiếng Anh có nghĩa "thuốc đắp". Đây một loại thuốc dạng mềm, thường được làm từ các nguyên liệu tự nhiên như thảo mộc, bột, hoặc các chất lỏng, được đắp lên vùng da bị đau hoặc bị viêm để giúp làm dịu cơn đau hoặc chữa trị vết thương.

Định nghĩa:
  • Danh từ: Poultice (thuốc đắp) - một hỗn hợp mềm được đắp lên da để chữa bệnh.
  • Động từ: Poultice (đắp thuốc) - hành động đắp thuốc lên một vùng da.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I applied a poultice of herbs to my sore knee. (Tôi đã đắp một loại thuốc thảo mộc lên đầu gối bị đau của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • The doctor recommended using a poultice made of mustard seeds to alleviate the pain. (Bác sĩ đã khuyên dùng thuốc đắp làm từ hạt tạt để giảm đau.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Compress: một loại băng gạc ẩm, thường được sử dụng để giảm sưng hoặc đau.
    • Balm: một loại thuốc mỡ giúp làm dịu chữa lành da.
  • Từ gần giống:

    • Ointment: thuốc mỡ, thường dùng để bôi lên da.
    • Dressings: băng gạc, dùng để che phủ vết thương.
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: "A poultice for the soul" - chỉ một thứ đó giúp chữa lành tinh thần hoặc cảm xúc.
  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan, nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh như "apply a poultice" (đắp thuốc).
Lưu ý:
  • "Poultice" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học cổ truyền hoặc tự nhiên, không phải từ phổ biến trong y học hiện đại.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về việc điều trị tự nhiên hoặc truyền thống.
danh từ
  1. thuốc đắp
ngoại động từ
  1. đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)

Comments and discussion on the word "poultice"