Characters remaining: 500/500
Translation

prédiction

Academic
Friendly

Từ "prédiction" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "sự đoán trước" hoặc "lời đoán trước". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc dự đoán một sự kiện trong tương lai dựa trên các thông tin, dữ liệu, hoặc các hiện tượng đã xảy ra trước đó.

Định nghĩa:
  • Prédiction (danh từ, giống cái): sự đoán trước, lời đoán trước.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "La prédiction des éclipses est basée sur des calculs astronomiques."
    • (Sự dự đoán về hiện tượng thiên thực được dựa trên các phép tính thiên văn.)
  2. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Selon la météo, la prédiction pour demain est de la pluie."
    • (Theo dự báo thời tiết, lời dự đoán cho ngày mai mưa.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực kinh tế, "prédiction" thường được sử dụng để nói về các dự đoán về tình hình tài chính hoặc thị trường:
    • "Les économistes font des prédictions sur la croissance économique."
    • (Các nhà kinh tế đưa ra những dự đoán về sự tăng trưởng kinh tế.)
Biến thể từ liên quan:
  • Prédire (động từ): dự đoán, đoán trước.

    • Ví dụ: "Il peut prédire l'avenir." (Anh ấy có thể dự đoán tương lai.)
  • Prévision (danh từ, giống cái): dự báo, lời dự báo.

    • Ví dụ: "La prévision météo est très importante pour les agriculteurs." (Dự báo thời tiết rất quan trọng đối với nông dân.)
Từ đồng nghĩa:
  • Anticipation: sự dự đoán, sự chuẩn bị trước.
  • Prophétie: lời tiên tri, thường mang tính chất tôn giáo hoặc thần bí.
Từ gần giống phân biệt:
  • Prophétie thường mang ý nghĩa thiêng liêng liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo, trong khi prédiction có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, thời tiết, kinh tế.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Faire une prédiction" (đưa ra một lời dự đoán).
  • "Prédire l'avenir" (dự đoán tương lai).
Kết luận:

Từ "prédiction" rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau giúp bạn diễn đạt các ý tưởng liên quan đến việc đoán trước các sự kiện.

danh từ giống cái
  1. sự đoán trước, lời đoán trước
  2. sự báo trước
    • La prédiction des éclipses
      sự báo trước thiên thực

Comments and discussion on the word "prédiction"