Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
préférable
Jump to user comments
tính từ
  • thích hơn, ưa hơn; tốt hơn
    • Une solution préférable
      một giải pháp tốt hơn
    • Il est préférable de; il est préférable que
      tốt hơn là
Related search result for "préférable"
Comments and discussion on the word "préférable"